concentrate on | Concentrate i vi gii t g Concentrate
(4.8/5.0)
1.2K+ Terjual
Rp 7126
Rp 71938(50% OFF)
Jumlah:
Stok: 112
a. Concentrate one's efforts on sth. Diễn đạt việc tập trung nỗ lực của mình vào một mục tiêu hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: • The team concentrated their efforts